To ensure you have the best experience and security possible, update your browser. Update now
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
Vnđ/m2
|
1
|
Vách vệ sinh tấm compact hpl
Phụ kiện inox 201
|
m2
|
750.000 – 1.000.000
|
2
|
Vách vệ sinh tấm compact hpl
Phụ kiện inox 304
|
m2
|
800.000 – 1.050.000
|
3
|
Vách vệ sinh tấm MFC
Phụ kiện inox 201
|
m2
|
550.000 – 700.000
|
4
|
Vách vệ sinh tấm MFC
Phụ kiện inox 304
|
m2
|
650.000 – 750.000
|
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
KÍCH THƯỚC
|
ĐƠN GIÁ
VNĐ
|
1
|
Tấm Compact HPL dày 12mm màu Kem hoặc màu ghi.
|
1m22 x 1m83
|
1.080.000
|
2
|
1m53 x 1m83
|
1.390.000
|
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
LOẠI INOX
|
ĐƠN GIÁ
VNĐ
|
1
|
Bộ phụ kiện inox Chính hãng Hoode, Aogao. . .
|
Inox 201
|
420.000
|
2
|
Inox 304
|
600.000
| |
3
|
Thanh nhôm Unoc
|
1 md
|
75.000
|
4
|
Thanh nhôm H hèm, H nối, V góc
|
1 md
|
40.000
|
Bảng giá hút hầm cầu tại Tphcm | |||
STT | Đơn Vị Tính | Đơn Giá (VNĐ) | |
1 | 1 Khối | 250,000 | |
2 | 2 Khối | 500,000 | |
3 | 3 Khối | 700,000 | |
4 | 4 Khối | 1,000,000 | |
5 | 5 Khối | 1,200,000 | |
6 | 6 Khối | 1,400,000 |
STT |
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
TRỌNG LƯỢNG
KG/CÂY
|
THÉP
VIỆT NHẬT
|
1
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
❀
| ||
2
|
D 6 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.500
| |
3
|
D 8 ( CUỘN )
|
1 Kg
|
10.500
| |
4
|
D 10 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
7.21
|
72.000
|
5
|
D 12 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
10.39
|
104.000
|
6
|
D 14 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
14.13
|
142.000
|
7
|
D 16 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
18.47
|
188.000
|
8
|
D 18 ( Cây)
|
Độ dài (11.7m)
|
23.38
|
237.000
|
9
|
D 20 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
28.85
|
299.000
|
10
|
D 22 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
34.91
|
365.000
|
11
|
D 25 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
45.09
|
469.000
|
12
|
D 28 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
56.56
|
liên hệ
|
13
|
D 32 ( Cây )
|
Độ dài (11.7m)
|
78.83
|
liên hệ
|
14
|
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG
|
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn vị
|
Quy cách
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
Gạch hồng phát đồng nai
|
Viên
|
4 x 8 x 18
|
920
|
2
|
Gạch block 100x190x390
|
Viên
|
100x190x390
|
5.500
|
3
|
Gạch block 190x190x390
|
Viên
|
190x190x390
|
11.500
|
4
|
Gạch block 19*19*19
|
Viên
|
19*19*19
|
5800
|
5
|
Gạch bê tông ép thủy lực 8x8x18
|
Viên
|
8x8x18
|
1.300
|
6
|
Gạch bê tông ép thủy lực 4x8x18
|
Viên
|
4x8x18
|
1.280
|
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% | GHI CHÚ |
3 | Đá 1 x 2 (đen) | 295.000 | 295.000 | |
4 | Đá 1 x 2 (xanh) | 430.000 | 430.000 | |
5 | Đá mi bụi | 300.000 | 300.000 | |
5 | Đá mi sàng | 290.000 | 290.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 1 | 270.000 | 270.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 2 | 250.000 | 250.000 | |
7 | ĐÁ 4 X 6 | 300.000 | 300.000 | |
7 | ĐÁ 5 X 7 | 300.000 | 300.000 |
STT
|
Tên hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
Giá Xi măng Thăng Long
|
Bao 50 kg
|
74.000
|
2
|
Giá Xi măng Hạ Long
|
Bao 50 kg
|
74.000
|
3
|
Giá Xi măng Holcim
|
Bao 50 kg
|
89.000
|
4
|
Giá Xi măng Hà Tiên Đa dụng / xây tô
|
Bao 50 kg
|
88.000 / 75.000
|
5
|
Giá Xi măng Fico
|
Bao 50 kg
|
78.000
|
6
|
Giá Xi măng Nghi Sơn
|
Bao 50 kg
|
75.000
|
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% | GHI CHÚ |
3 | Đá 1 x 2 (đen) | 295.000 | 295.000 | |
4 | Đá 1 x 2 (xanh) | 430.000 | 430.000 | |
5 | Đá mi bụi | 300.000 | 300.000 | |
5 | Đá mi sàng | 290.000 | 290.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 1 | 270.000 | 270.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 2 | 250.000 | 250.000 | |
7 | ĐÁ 4 X 6 | 300.000 | 300.000 | |
7 | ĐÁ 5 X 7 | 300.000 | 300.000 |
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn vị
|
Quy cách
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
Gạch hồng phát đồng nai
|
Viên
|
4 x 8 x 18
|
920
|
2
|
Gạch block 100x190x390
|
Viên
|
100x190x390
|
5.500
|
3
|
Gạch block 190x190x390
|
Viên
|
190x190x390
|
11.500
|
4
|
Gạch block 19*19*19
|
Viên
|
19*19*19
|
5800
|
5
|
Gạch bê tông ép thủy lực 8x8x18
|
Viên
|
8x8x18
|
1.300
|
6
|
Gạch bê tông ép thủy lực 4x8x18
|
Viên
|
4x8x18
|
1.280
|
STT
|
Tên hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
Giá Xi măng Thăng Long
|
Bao 50 kg
|
74.000
|
2
|
Giá Xi măng Hạ Long
|
Bao 50 kg
|
74.000
|
3
|
Giá Xi măng Holcim
|
Bao 50 kg
|
89.000
|
4
|
Giá Xi măng Hà Tiên Đa dụng / xây tô
|
Bao 50 kg
|
88.000 / 75.000
|
5
|
Giá Xi măng Fico
|
Bao 50 kg
|
78.000
|
6
|
Giá Xi măng Nghi Sơn
|
Bao 50 kg
|
75.000
|
Xem ngay: Báo giá thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát – bảng báo giá thép Hòa Phát |
Tham khảo giá thép Hòa Phát mới nhất
Nhận ngay báo giá sắt thép xây dựng khi gọi tới Sài Gòn CMC
BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | ||||
---|---|---|---|---|
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ĐG Đ/KG | ĐG Đ/KG |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 14.420 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 14.350 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 14.100 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 13.900 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 13.900 | Liên hệ |
STT | Loại hàng | ĐVT | Barem | Thép Vina Kyoei |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | |||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.950 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.950 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 6.93 | 109.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 9.98 | 153.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 13.57 | 208.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 17.74 | 273.000 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 22.45 | 345.000 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 27.71 | 426.000 |
10 | D 22 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 33.52 | 516.000 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 43.52 | 670.000 |
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn vị
|
Quy cách
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
Gạch hồng phát đồng nai
|
Viên
|
4 x 8 x 18
|
920
|
2
|
Gạch block 100x190x390
|
Viên
|
100x190x390
|
5.500
|
3
|
Gạch block 190x190x390
|
Viên
|
190x190x390
|
11.500
|
4
|
Gạch block 19*19*19
|
Viên
|
19*19*19
|
5800
|
5
|
Gạch bê tông ép thủy lực 8x8x18
|
Viên
|
8x8x18
|
1.300
|
6
|
Gạch bê tông ép thủy lực 4x8x18
|
Viên
|
4x8x18
|
1.280
|
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% | GHI CHÚ |
3 | Đá 1 x 2 (đen) | 295.000 | 295.000 | |
4 | Đá 1 x 2 (xanh) | 430.000 | 430.000 | |
5 | Đá mi bụi | 300.000 | 300.000 | |
5 | Đá mi sàng | 290.000 | 290.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 1 | 270.000 | 270.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 2 | 250.000 | 250.000 | |
7 | ĐÁ 4 X 6 | 300.000 | 300.000 | |
7 | ĐÁ 5 X 7 | 300.000 | 300.000 |
STT
|
Tên hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
Giá Xi măng Thăng Long
|
Bao 50 kg
|
74.000
|
2
|
Giá Xi măng Hạ Long
|
Bao 50 kg
|
74.000
|
3
|
Giá Xi măng Holcim
|
Bao 50 kg
|
89.000
|
4
|
Giá Xi măng Hà Tiên Đa dụng / xây tô
|
Bao 50 kg
|
88.000 / 75.000
|
5
|
Giá Xi măng Fico
|
Bao 50 kg
|
78.000
|
6
|
Giá Xi măng Nghi Sơn
|
Bao 50 kg
|
75.000
|
STT
|
Tên hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
Giá Xi măng Thăng Long
|
Bao 50 kg
|
74.000
|
2
|
Giá Xi măng Hạ Long
|
Bao 50 kg
|
74.000
|
3
|
Giá Xi măng Holcim
|
Bao 50 kg
|
89.000
|
4
|
Giá Xi măng Hà Tiên Đa dụng / xây tô
|
Bao 50 kg
|
88.000 / 75.000
|
5
|
Giá Xi măng Fico
|
Bao 50 kg
|
78.000
|
6
|
Giá Xi măng Nghi Sơn
|
Bao 50 kg
|
75.000
|
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% | GHI CHÚ |
3 | Đá 1 x 2 (đen) | 295.000 | 295.000 | |
4 | Đá 1 x 2 (xanh) | 430.000 | 430.000 | |
5 | Đá mi bụi | 300.000 | 300.000 | |
5 | Đá mi sàng | 290.000 | 290.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 1 | 270.000 | 270.000 | |
6 | Đá 0 x 4 loại 2 | 250.000 | 250.000 | |
7 | ĐÁ 4 X 6 | 300.000 | 300.000 | |
7 | ĐÁ 5 X 7 | 300.000 | 300.000 |
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn vị
|
Quy cách
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
Gạch hồng phát đồng nai
|
Viên
|
4 x 8 x 18
|
920
|
2
|
Gạch block 100x190x390
|
Viên
|
100x190x390
|
5.500
|
3
|
Gạch block 190x190x390
|
Viên
|
190x190x390
|
11.500
|
4
|
Gạch block 19*19*19
|
Viên
|
19*19*19
|
5800
|
5
|
Gạch bê tông ép thủy lực 8x8x18
|
Viên
|
8x8x18
|
1.300
|
6
|
Gạch bê tông ép thủy lực 4x8x18
|
Viên
|
4x8x18
|
1.280
|